Có 2 kết quả:

細長 xì cháng ㄒㄧˋ ㄔㄤˊ细长 xì cháng ㄒㄧˋ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

slender

Từ điển Trung-Anh

slender